Có 2 kết quả:

飼養員 sì yǎng yuán ㄙˋ ㄧㄤˇ ㄩㄢˊ饲养员 sì yǎng yuán ㄙˋ ㄧㄤˇ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) zookeeper
(2) stockman
(3) breeder (of livestock, dogs or poultry etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) zookeeper
(2) stockman
(3) breeder (of livestock, dogs or poultry etc)

Bình luận 0